Phạm vi giá: Từ đến

So sánh các bảng liệt kê

3 năm trước

3 năm trước

4,400,000,000đ

3 năm trước

9,500,000,000đ
9,500,000,000đ

: 2500

Đất nông nghiệp

3 năm trước

0

: 12000

Đất nông nghiệp

3 năm trước

3 năm trước

2,200,000,000đ
2,200,000,000đ

: 1317

Đất nông nghiệp

3 năm trước

7,000,000,000đ
7,000,000,000đ

: 33000

Đất nông nghiệp

3 năm trước

7,000,000,000đ
7,000,000,000đ

: 330000

Đất nông nghiệp

3 năm trước